Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
9
True Damage
1.00
S
6
Đao Phủ
3.00
S
10
K/DA
1.00
S
3
Hyperpop
3.00
S
6
Cuồng Nhiệt
3.00
S
6
Liên Kích
3.08
S
4
Jazz
2.00
S
6
Hộ Pháp
2.11
S
7
Thánh Ra Vẻ
2.81
S
7
Đồng Quê
2.80
S
6
Tai To Mặt Lớn
2.71
S
6
Tuyệt Sắc
2.45
S
5
EDM
3.07
S
6
Disco
2.96
S
4
Hộ Pháp
3.27
S
1
ILLBEATS
3.18
S
8
Siêu Quẩy
2.75
S
6
8-bit
2.80
S
4
Tai To Mặt Lớn
3.31
S
2
Hyperpop
3.04
S
2
Jazz
3.76
S
7
K/DA
3.60
S
2
True Damage
3.84
S
3
Fan Cứng
3.67
S
2
Emo
3.87
A
3
Thuật Sư
3.83
A
4
Punk
4.07
A
1
Biến Số
3.82
A
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.94
A
1
Nhạc Trưởng
3.73
A
6
Punk
3.92
A
2
Hộ Pháp
3.89
A
6
True Damage
4.00
A
4
Vệ Binh
3.68
A
7
Thuật Sư
3.70
A
4
Emo
3.79
A
2
Đao Phủ
3.93
A
3
K/DA
3.87
A
5
Thánh Ra Vẻ
3.97
A
7
Pentakill
3.99
A
5
Fan Cứng
3.83
B
4
8-bit
4.02
B
4
Fan Cứng
4.27
B
2
Cuồng Nhiệt
4.19
B
1
Đột Phá
4.07
B
4
Tuyệt Sắc
4.26
B
2
Liên Kích
4.20
B
2
Siêu Quẩy
4.22
B
6
Siêu Quẩy
4.17
B
1
Hyperpop
4.17
B
4
Siêu Quẩy
4.24
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.08
B
2
Vệ Binh
4.23
B
3
Pentakill
4.34
C
7
Heartsteel
4.29
C
4
Liên Kích
4.26
C
3
Đồng Quê
4.88
C
3
Jazz
4.00
C
2
Tuyệt Sắc
4.35
C
2
Đấu Sĩ
4.39
C
4
EDM
4.73
C
6
Emo
4.75
C
9
Thuật Sư
4.00
C
5
Thuật Sư
4.50
C
4
Đấu Sĩ
4.73
D
6
Đấu Sĩ
4.59
D
3
Disco
4.87
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.42
D
6
Vệ Binh
4.54
D
4
Đao Phủ
4.73
D
5
Pentakill
4.75
D
5
Disco
4.36
D
5
Đồng Quê
4.61
D
2
Punk
4.97
D
4
True Damage
4.85
D
3
Heartsteel
4.81
D
2
EDM
4.81
D
4
Cuồng Nhiệt
5.35
D
2
8-bit
5.36
D
5
Heartsteel
5.42
D
4
Disco
6.00
D
5
K/DA
5.44
D
3
EDM
5.89